700 Từ vựng Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu | Phần 1



7.3M View. Những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Đây là video dành cho các bạn muốn học từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Serie này có tất cả 700 từ vựng bao gồm 6 phần, mỗi phần là 1 chủ đề liên quan khác nhau.
SECTION 1 EXPORT IMPORT FIELD

Nhà cái Fi88 tặng thêm 100% cho lần gửi tiền đầu tiên lên đến 2 triệu đồng!
👉 Nạp lại mỗi ngày lên đến 5% siêu hấp dẫn lên tới 6000k!

SECTION 2 INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS
Phần 2-1:
Phần 2-2:
SECTION 3 INTERNATIONAL PAYMENT METHODS
SECTION 4 NEGOTIATION – TRANSACTION
SECTION 5 SALES CONTRACT
SECTION 6 SHIPPING DOCUMENTS

Hy vọng với serie này sẽ giúp cho các bạn thuộc được những từ cơ bản liên quan đến công việc của mình.
Nếu thấy có ích hãy giúp mình 1 like và share cho nhiều bạn cùng học nhé.
Thân mến.
Các từ vựng trong video này:
1. Export xuất khẩu
2. Exporter người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
3. Import nhập khẩu
4. Importer người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
5. Sole Agent đại lý độc quyền
6. Customer khách hàng
7. Consumer người tiêu dùng cuối cùng
8. End user người tiêu dùng cuối cùng
9. Consumption tiêu thụ
10. Exclusive distributor nhà phân phối độc quyền
11. Manufacturer nhà sản xuất (~factory)
12. Supplier nhà cung cấp
13. Producer nhà sản xuất
14. Trader trung gian thương mại
15. OEM original equipment manufacturer nhà sản xuất thiết bị gốc
16 ODM original designs manufacturer nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
17. Entrusted export import xuất nhập khẩu ủy thác
18. Brokerage hoạt động trung gian
19. Intermediary = broker = người làm trung gian
20. Commission based agent đại lý trung gian (thu hoa hồng)
21. Export import process quy trình xuất nhập khẩu
22. Export-import procedures thủ tục xuất nhập khẩu
23. Export/import policy chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
24. Processing hoạt động gia công
25. Temporary import/re-export tạm nhập-tái xuất
26. Temporary export/re-import tạm xuất-tái nhập
27. Processing zone khu chế xuất
28. Export/import license giấy phép xuất/nhập khẩu
29. Customs declaration khai báo hải quan
30. Customs clearance thông quan
31. Customs declaration form Tờ khai hải quan
32. Tax (tariff duty) thuế
33. GST goods and service tax thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
34. VAT value added tax thuế giá trị gia tăng
35. Special consumption tax thuế tiêu thụ đặc biệt
36. Customs hải quan, General Department tổng cục, Department cục, Sub-department chi cục
37. Plant protection department (PPD) Cục bảo vệ thực vật
38. Customs broker đại lý hải quan
39. Merchandise hàng hóa mua bán
40. Franchise nhượng quyền
41. Quota hạn ngạch
42. Outsourcing thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
43. Warehousing hoạt động kho bãi
44. Inbound hàng nhập
45. Outbound hàng xuất
46. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: HS code
47. WCO –World Customs Organization Hội đồng hải quan thế giới
48. GSP – Generalized System prefered Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
49. MFN – Most favored nation đối xử tối huệ quốc
50. GSTP – Global system of Trade preferences hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
51. Logistics-supply chain logistics -chuỗi cung ứng
52. Trade balance cán cân thương mại
53. Retailer nhà bán lẻ
54. Wholesaler nhà bán buôn
55. Frontier biên giới
56. On-spot export/import xuất nhập khẩu tại chỗ
57. Border gate cửa khẩu
58. Non-tariff zones khu phi thuế quan
59. Duty-free shop cửa hàng miễn thuế
60. Auction Đấu giá
61. Bonded warehouse Kho ngoại quan
62. International Chamber of Commercial ICC Phòng thương mại quốc tế
63. Exporting country nước xuất khẩu
64. Importing country nước nhập khẩu
65. Export-import turnover kim ngạch xuất nhập khẩu
66. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ) trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
67. Documentation staff (Docs) nhân viên chứng từ
68. Customer Service (Cus) nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
69. Operations staff (Ops) nhân viên hiện trường
70. Logistics coodinator nhân viên điều vận
71. National single window (NSW) hệ thống một cửa quốc gia
72. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
73. VCIS Vietnam Customs Intelligence Information System Hệ thống quản lý hải
quan thônng minh
74. Export import executive nhân viên xuất nhập khẩu

NNN24H, NNN 24H, NNN, 3N, 700 từ vựng tiếng anh, 700 tu vung tieng anh, tu vung xuat nhap khau, tu vung tieng anh xuat nhap khau, 700 tu vung tieng anh xuat nhap khau, 700 tu vung tieng anh xuat nhap khau phan 1, tieng anh xuat nhap khau phan 1, tieng anh xuat nhap khau, xuất nhập khẩu, hoc tieng anh xuat nhap khau, tiếng anh chuyên ngành, tiếng anh xuất nhập khẩu, học xuất nhập khẩu online, từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu, tu vung tieng anh, tu vung tieng anh chuyen nganh

Xem Thêm Bài Viết Giáo Dục Khác: https://colbertforsenate.com/giao-duc

Nguồn: https://colbertforsenate.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *